Caykur Rizespor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Altin ZeqiriTiền đạo10030006.73
9Ali SoweTiền đạo20000016.22
-Muhamed Buljubašić-00000000
-Eray KorkmazHậu vệ00000000
-Dal VaresanovicTiền vệ40110017.88
Bàn thắng
54Mithat PalaHậu vệ00010005.89
Thẻ vàng
-Babajide David AkintolaTiền đạo00010006.33
17E. BulutTiền đạo00000000
-Rachid GhezzalTiền đạo10000106.49
15Vaclav JureckaTiền đạo00000006.3
-Ayberk·KarapoHậu vệ00000000
4Attila MocsiHậu vệ00000000
-Tarik ÇetinThủ môn00000000
-Abdülkadir ÖmürTiền vệ10000006.08
-Ivo GrbićThủ môn00010006.98
37Muammet Taha SahinHậu vệ00021017.37
3Samet AkaydinHậu vệ00010007.02
2Khusniddin AlikulovHậu vệ10000006.48
Thẻ vàng
5Casper HojerHậu vệ10010007.32
-Berkay ÖzcanTiền vệ00010006.6
18muhamed buljubasicTiền vệ00000000
10Ibrahim OlawoyinTiền vệ10020006.39
Konyaspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Mehmet Umut NayirTiền đạo80200019.43
Bàn thắngThẻ đỏ
-Jakub SłowikThủ môn00000000
3Yasir SubaşıHậu vệ00000006.5
-Louka PripTiền vệ00000000
8PedrinhoTiền đạo20000006.74
-Blaž KramerTiền đạo00000006.47
24Nikola BoranijasevicHậu vệ00000006.14
Thẻ vàng
91Melih BostanTiền đạo00000000
-M. Eriş-00000000
-Hamidou KeytaTiền đạo00000006.6
1Deniz ErtasThủ môn00000006.81
Thẻ vàng
5Uğurcan YazgılıTiền vệ11001007.47
20Riechedly BazoerTiền vệ10000007.18
0Josip ČalušićHậu vệ10000006.99
12Guilherme Haubert SityáHậu vệ10001007.46
42Morten BjorloTiền vệ10000006.94
16Marko JevtovićTiền vệ00000006.7
-Oğulcan UlgunTiền vệ20000006.3
18Alassane NdaoTiền vệ10010006.22
-A. Üresin-00000000
-Yusuf ErdoğanTiền vệ00000006.8

Konyaspor vs Caykur Rizespor ngày 10-05-2025 - Thống kê cầu thủ