Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Anthony Matos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
0 | Juan Silgado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Rodrigo Rivas González | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.53 | |
- | Carlos Rivero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | |
- | Giancarlo Schiavone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sandro Notaroberto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Raudy Guerrero | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | ![]() |
- | C. Cermeño | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
- | Richard Celis | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.89 | ![]() |
- | Kendrys Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
55 | Luis Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Ruben Rojas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Federico Bravo | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.45 | |
27 | Heiber Linares | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Facundo Cobos | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 |