[INT CF-] Harju JK Laagri |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] EPS Espoo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 15 | 7 | 33.3% |
Harju JK Laagri |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Harju JK Laagri |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Est WT | 09-02-25 | 3 - 2 (3 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Est WT | 25-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | T | 0.83 | 0 | 0.87 | T | X |
INT CF | 18-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 11-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
EST D2 | 10-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D2 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
EST CUP | 31-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.19 | -0.21 | -0.75 | B | 0.75 | -1.5 | 0.95 | B | X |
EST D2 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.20 | -0.21 | -0.74 | T | 0.75 | -1.5 | 0.95 | T | X |
EST D2 | 24-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.67 | -0.23 | -0.26 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
EPS Espoo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.67 | -0.22 | -0.23 | 0.86 | 1 | 0.96 | T | ||
FIN D3 A | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.29 | -0.26 | -0.57 | 0.89 | -0.75 | 0.93 | T | ||
FIN D3 A | 28-09-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 4 - 5 (2 - 4) | 6 - 7 | -0.42 | -0.26 | -0.43 | 0.93 | 0 | 0.89 | T | ||
FIN D3 A | 14-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | -0.63 | -0.23 | -0.24 | -0.99 | 1 | 0.81 | T | ||
FIN D3 A | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.78 | -0.20 | -0.14 | 0.89 | 1.5 | 0.93 | X | ||
FIN D3 A | 24-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 10 - 2 | -0.55 | -0.27 | -0.30 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
FIN D3 A | 17-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | -0.62 | -0.25 | -0.25 | 0.84 | 0.75 | 0.98 | H | ||
FIN D3 A | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | 0.94 | 0.5 | 0.94 | X | ||
FIN D3 A | 03-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.64 | -0.25 | -0.24 | 0.99 | 1 | 0.77 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Harju JK Laagri |
Harju JK Laagri |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |