

| [INT CF-] Ural Yekaterinburg |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | 2 | 0.0% |
| [INT CF-] Akron City FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
| Ural Yekaterinburg |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ural Yekaterinburg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 21-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 18-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 18-02-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 14-02-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 05-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 02-02-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 26-01-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS D1 | 01-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | H | 0.78 | -0.5 | -0.96 | B | X |
| RUS Cup | 27-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.37 | H | -0.97 | 0.25 | 0.79 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Akron City FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 18-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-01-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-01-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| USA NPSL | 04-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| USA NPSL | 26-05-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.64 | -0.26 | -0.25 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | H | ||
| USA NPSL | 21-05-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 25-01-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| USA NPSL | 10-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| USA NPSL | 29-06-22 | 0 - 8 (0 - 4) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| USA NPSL | 26-06-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ural Yekaterinburg |
| Ural Yekaterinburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||