| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | diego gonzalez | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 7 | |
| - | Pedro Cruz | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
| - | Sebastian rodriguez | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | |
| - | Felipe·De Andrade Vieira | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 97 | Carter Derksen | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 99 | Beckham Uderitz | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
| - | Macielo Tschantret | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | |
| 2 | Ian James | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
| - | Stephen Afrifa | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7.1 | |
| 45 | Anthony Samways | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 |