So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.25
0.90
0.95
2.75
0.75
2.02
3.35
2.82
Live
-
-
-
0.75
2.75
0.95
2.01
3.45
2.75
Run
-0.25
0.25
0.07
-0.27
2.5
0.07
21.00
5.60
1.11
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.90
2
0.90
2.30
2.70
3.20
Live
0.93
0.25
0.88
0.98
2.25
0.83
2.15
3.25
3.00
Run
0.75
0
-0.95
-0.14
2.5
0.08
251.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.77
0.25
0.93
0.85
2.75
0.85
2.01
3.30
2.87
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.82
0
0.88
-0.34
2.5
0.16
22.00
3.65
1.21
188betSớm
0.81
0.25
0.91
0.96
2.75
0.76
2.02
3.35
2.82
Live
-
-
-
0.76
2.75
0.96
2.01
3.45
2.75
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.22
2.5
0.04
19.50
5.10
1.14

Bên nào sẽ thắng?

BeijingWomen
ChủHòaKhách
Shanghai RCBWomen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BeijingWomenSo Sánh Sức MạnhShanghai RCBWomen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-4] BeijingWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19955261732447.4%
85128416562.5%
11443181316336.4%
622254833.3%
[CWSL-5] Shanghai RCBWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
197102271531536.8%
8332131012737.5%
1147014519136.4%
6240941033.3%

Thành tích đối đầu

BeijingWomen            
Chủ - Khách
Shanghai RCB (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Shanghai RCB (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Shanghai RCB (W)
Shanghai RCB (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Shanghai RCB (W)
Shanghai RCB (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Shanghai RCB (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Shanghai RCB (W)
Shanghai RCB (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Shanghai RCB (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL22-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.53-0.32-0.30T0.900.500.80TX
CHN WC28-10-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
CWPL25-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.40-0.33-0.42B0.900.000.80BT
CWPL05-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.65-0.27-0.22B0.750.750.95BX
Chinese STU05-02-240 - 4
(0 - 1)
1 - 10-0.09-0.18-0.88B0.95-1.750.75BT
CWPL15-11-232 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.96-0.12-0.07B0.80-0.400.90TX
CWPL06-05-230 - 5
(0 - 3)
2 - 7---B---
CWPL14-05-220 - 1
(0 - 1)
- ---B---
CWPL07-04-221 - 1
(0 - 0)
- ---H---
CWPL25-10-212 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

BeijingWomen            
Chủ - Khách
Beijing Yuhong Xiushan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Changchun Masses Properties (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Guangdong Meizhou (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Hangzhou YinHang (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hangzhou YinHang (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Guangdong Meizhou (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Changchun Masses Properties (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Henan Wanxianshan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL13-08-251 - 0
(1 - 0)
- -0.38-0.32-0.42T0.9800.78TX
CWPL09-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.70-0.26-0.19H0.8010.90TX
CWPL03-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.46-0.31-0.34H0.930.250.83TX
CWPL27-07-252 - 1
(2 - 1)
4 - 4---B--
CWPL23-07-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.35-0.33-0.44T0.77-0.250.99TH
CWPL19-07-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
CWPL22-06-253 - 1
(2 - 1)
3 - 1-0.65-0.28-0.20T0.750.75-0.99TT
CWPL15-06-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.53-0.32-0.30T0.900.50.80TX
CWPL11-06-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.70-0.27-0.19B0.8010.90HX
CWPL08-06-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.85-0.20-0.10T0.901.750.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 14%

Shanghai RCBWomen            
Chủ - Khách
ShanXi zhidan (W)Shanghai RCB (W)
Shanghai RCB (W)Wuhan Jianghan (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Shanghai RCB (W)
Jiangsu Wuxi (W)Shanghai RCB (W)
Shanghai RCB (W)Changchun Masses Properties (W)
Shandong (W)Shanghai RCB (W)
Changchun Masses Properties (W)Shanghai RCB (W)
Shanghai RCB (W)Jiangsu Wuxi (W)
Shanghai RCB (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Shanghai RCB (W)Hangzhou YinHang (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL13-08-250 - 2
(0 - 1)
- -0.19-0.27-0.660.78-10.98X
CWPL10-08-254 - 1
(3 - 0)
6 - 4-----
CWPL02-08-250 - 0
(0 - 0)
- -----
CWPL26-07-251 - 1
(1 - 1)
- -----
CWPL23-07-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.51-0.33-0.280.960.50.80H
CWPL19-07-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-----
CWPL21-06-250 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.57-0.31-0.270.760.50.94X
CWPL15-06-252 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.29-0.33-0.530.80-0.50.90T
CWPL11-06-251 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.33-0.38-0.440.71-0.250.99T
CWPL07-06-251 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.70-0.26-0.190.8010.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

BeijingWomenSo sánh số liệuShanghai RCBWomen
  • 11Tổng số ghi bàn15
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 6Tổng số mất bàn9
  • 0.6Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

BeijingWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem
Shanghai RCBWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
BeijingWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Shanghai RCBWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BeijingWomenThời gian ghi bànShanghai RCBWomen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    7
    Bàn thắng H1
    8
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BeijingWomenChi tiết về HT/FTShanghai RCBWomen
  • 4
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    7
    11
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
BeijingWomenSố bàn thắng trong H1&H2Shanghai RCBWomen
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    11
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
BeijingWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL31-08-2025KháchHenan Wanxianshan (W)8 Ngày
CWPL06-09-2025ChủWuhan Jianghan (W)14 Ngày
CWPL21-09-2025ChủShanXi zhidan (W)29 Ngày
Shanghai RCBWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL30-08-2025KháchHangzhou YinHang (W)7 Ngày
CWPL06-09-2025ChủGuangdong Meizhou (W)14 Ngày
CWPL21-09-2025ChủHenan Wanxianshan (W)29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng36.8% [7]
  • [5] 26.3%Hòa52.6% [7]
  • [5] 26.3%Bại10.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng21.1% [4]
  • [1] 5.3%Hòa36.8% [7]
  • [2] 10.5%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.37 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.21 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+33.33% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [3] 30.00%Hòa58.33% [7]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

BeijingWomen VS Shanghai RCBWomen ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình