So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.5
0.85
0.95
2.25
0.75
1.85
3.10
3.50
Live
0.89
0.5
0.81
0.95
2.25
0.75
2.05
3.05
3.00
Run
0.58
0
-0.76
-0.26
0.5
0.06
11.00
1.05
14.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
1.00
2.25
0.80
1.91
3.50
3.30
Live
0.80
0
1.00
1.00
2.25
0.80
2.35
3.40
2.55
Run
0.62
0
-0.80
-0.09
0.5
0.04
13.00
1.04
13.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.62
0
-0.93
-0.22
0.5
0.07
6.30
1.15
8.30
188betSớm
0.86
0.5
0.86
0.96
2.25
0.76
1.85
3.10
3.50
Live
0.76
0.5
0.96
0.96
2.25
0.76
1.90
3.05
3.35
Run
0.59
0
-0.75
-0.25
0.5
0.07
11.00
1.05
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Jiangsu WuxiWomen
ChủHòaKhách
Liaoning Shenbei HefengWomen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jiangsu WuxiWomenSo Sánh Sức MạnhLiaoning Shenbei HefengWomen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Phong Độ58%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-1] Jiangsu WuxiWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191063241336152.6%
963013221166.7%
10433111115440.0%
64111141366.7%
[CWSL-2] Liaoning Shenbei HefengWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18105324935255.6%
861113219375.0%
1044211716240.0%
660011118100.0%

Thành tích đối đầu

Jiangsu WuxiWomen            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Jiangsu WuxiWomen            
Chủ - Khách
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Shandong Ticai (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Jiangsu Wuxi (W)Shanghai RCB (W)
Jiangsu Wuxi (W)ShanXi zhidan (W)
Jiangsu Wuxi (W)Guangdong Meizhou (W)
ShanXi zhidan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Shanghai RCB (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Shandong Ticai (W)
Henan Wanxianshan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL12-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.37-0.32-0.46T0.75-0.250.95TX
CWPL08-03-250 - 2
(0 - 1)
- ---T--
CHN WC28-10-242 - 2
(2 - 1)
4 - 1---H--
CHN WC25-10-241 - 2
(1 - 1)
- ---B--
CHN WC22-10-242 - 0
(0 - 0)
- ---T--
CWPL28-09-243 - 0
(0 - 0)
- ---T--
CWPL21-09-240 - 1
(0 - 0)
- -0.37-0.33-0.46T0.75-0.250.95TX
CWPL14-09-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CWPL07-09-241 - 1
(1 - 1)
- -0.67-0.27-0.21H0.9310.77TX
CWPL01-09-241 - 2
(1 - 1)
5 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%

Liaoning Shenbei HefengWomen            
Chủ - Khách
Henan Wanxianshan (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Wuhan Jianghan (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Dalian Professional W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Guangxi Pingguo Beinong W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Sichuan (W)
Beijing Normal University (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Hebei (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Qingdao West (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Shanghai Shenhua W
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL12-03-250 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.13-0.23-0.790.76-1.50.94X
CWPL08-03-250 - 3
(0 - 2)
7 - 2-0.71-0.27-0.170.8010.90T
CHN WC25-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 1-----
CLW10-09-243 - 0
(3 - 0)
- -----
CLW07-09-242 - 1
(1 - 1)
- -----
CLW04-09-241 - 0
(0 - 0)
- -0.77-0.23-0.150.751.250.95X
CLW16-08-242 - 5
(0 - 3)
- -----
CLW13-08-241 - 2
(0 - 0)
- -----
CLW10-08-240 - 1
(0 - 0)
- -----
CLW07-08-241 - 1
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%

Jiangsu WuxiWomenSo sánh số liệuLiaoning Shenbei HefengWomen
  • 15Tổng số ghi bàn20
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.0
  • 6Tổng số mất bàn5
  • 0.6Trung bình mất bàn0.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Jiangsu WuxiWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Liaoning Shenbei HefengWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Jiangsu WuxiWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Liaoning Shenbei HefengWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem150.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jiangsu WuxiWomenThời gian ghi bànLiaoning Shenbei HefengWomen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jiangsu WuxiWomenChi tiết về HT/FTLiaoning Shenbei HefengWomen
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Jiangsu WuxiWomenSố bàn thắng trong H1&H2Liaoning Shenbei HefengWomen
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jiangsu WuxiWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL12-04-2025ChủBeijing Yuhong Xiushan (W)21 Ngày
CWPL19-04-2025KháchHenan Wanxianshan (W)28 Ngày
CWPL07-06-2025ChủYongchuan Chashan Bamboo Sea (W)77 Ngày
Liaoning Shenbei HefengWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL13-04-2025ChủHangzhou YinHang (W)22 Ngày
CWPL19-04-2025ChủShanXi zhidan (W)28 Ngày
CWPL08-06-2025KháchChangchun Masses Properties (W)78 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 52.6%Thắng55.6% [10]
  • [6] 31.6%Hòa27.8% [10]
  • [3] 15.8%Bại16.7% [3]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng22.2% [4]
  • [3] 15.8%Hòa22.2% [4]
  • [0] 0.0%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.11 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.11
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 25.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [4] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Jiangsu WuxiWomen VS Liaoning Shenbei HefengWomen ngày 22-03-2025 - Thông tin đội hình