

| [ENG-S Division One-] Larkhall Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% |
| [ENG-S Division One-] Cinderford Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 19 | 0 | 0.0% |
| Larkhall Athletic |
| Chủ - Khách |
|---|
| Cinderford TownLarkhall Athletic |
| Larkhall AthleticCinderford Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 15-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG SD1 | 24-10-18 | 2 - 3 (0 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Larkhall Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 29-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | -0.40 | -0.28 | -0.47 | T | 0.74 | -0.25 | 0.96 | T | H |
| ENG SD1 | 27-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | T | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | X |
| ENG SD1 | 20-11-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 6 | -0.51 | -0.27 | -0.36 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
| ENG SD1 | 09-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.36 | -0.29 | -0.50 | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
| ENG SD1 | 02-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.37 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
| ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 28-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.22 | T | 0.82 | 1 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
| Cinderford Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 04-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 15-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.86 | -0.16 | -0.10 | 0.80 | 2 | 0.90 | X | ||
| ENG SD1 | 29-10-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 12-08-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 8 - 6 | -0.46 | -0.27 | -0.41 | 0.75 | 0 | 0.95 | T | ||
| INT CF | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 27-01-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | ||
| ENG FAT | 13-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 03-09-22 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
| Larkhall Athletic |
| Larkhall Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||