| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Roberts Veips | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
| - | Kristers Penkevics | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Shuhei Kawasaki | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
| - | Carlos Duke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | meissa diop | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.07 | |
| - | kevins cesnieks | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jason Bahamboula | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | V. Purs | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
| 10 | agris glaudans | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.66 | |
| - | Vjačeslavs Kudrjavcevs | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.94 | |
| 19 | Armands Petersons | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.68 | |
| 99 | rihards becers | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
| - | Artūrs Janovskis | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 | |
| - | Ralfs Šitjakovs | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 |