

| [BRA Paulista Women's League-] Tiradentes PA Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 8 | 40.0% |
| [BRA Paulista Women's League-] Tuna LusoWomen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 4 | 16.7% |
| Tiradentes PA Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Tuna Luso(W)Tiradentes PA (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 09-11-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tiradentes PA Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Remo (W)Tiradentes PA (W) |
| Tiradentes PA (W)Paysandu (W) |
| Paysandu (W)Tiradentes PA (W) |
| Tuna Luso(W)Tiradentes PA (W) |
| Tiradentes PA (W)Cabanos (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA SPWL | 03-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA SPWL | 17-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA SPWL | 09-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 09-11-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA SPWL | 24-10-22 | 2 - 4 (2 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tuna LusoWomen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Tuna Luso(W)Remo (W) |
| Remo (W)Tuna Luso(W) |
| Tuna Luso(W)Tiradentes PA (W) |
| Tuna Luso(W)AD Centro Olimpico(W) |
| Sao Jose (W)Tuna Luso(W) |
| Tuna Luso(W)Sao Jose (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA SPWL | 06-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 28-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 09-11-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 20-11-13 | 1 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 17-11-13 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.87 | -0.20 | -0.13 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | H | ||
| INT CF | 13-11-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.25 | -0.29 | -0.67 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | X | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Tiradentes PA Women |
| Tiradentes PA Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||