Imabari FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
36Yumeki YokoyamaTiền vệ10100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
41Takuya YasuiTiền vệ00000000
7Takafumi YamadaTiền vệ00000006.41
24Yuri TakeuchiHậu vệ00000000
17Kyota MochiiTiền vệ00000000
50Yuta MikadoTiền vệ00000000
9Takatora KondoTiền vệ10000006.45
Thẻ vàng
4Ryota IchiharaHậu vệ00000006.6
44Genta ItoThủ môn00000000
1Kotaro TachikawaThủ môn00000007.71
16Rio OmoriHậu vệ10000006.73
5Danilo CardosoHậu vệ10000006.67
Thẻ vàng
2Tetsuya KatoHậu vệ00000006.2
37Rei UmekiHậu vệ00000006.41
20Vinícius Diniz Dall AntoniaTiền vệ20000005.99
18Hikaru AraiTiền vệ10000006.31
14Kenshin YubaTiền vệ00020006.34
28Patrick VerhonTiền vệ10000006.86
6Yuki KajiuraTiền vệ00000006.14
10Marcus Vinicius Ferreira TeixeiraTiền đạo40010006.46
Renofa Yamaguchi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
76Shun IsotaniHậu vệ10000006.09
17Kohei TanabeTiền vệ30010006.36
27Ryota OzawaTiền vệ00010006.21
Thẻ vàng
8Kazuya NoyoriTiền đạo10010106
38Toa SuenagaTiền đạo00000000
21Choi Hyeong-chanThủ môn00000000
34Daigo FurukawaTiền đạo10000006.69
45Ota YamamotoTiền đạo20100007.87
Bàn thắng
55Shuto OkaniwaHậu vệ00000006.29
20Kota KawanoTiền đạo20010006.57
9Ryo AritaTiền đạo30000006.32
10Joji IkegamiTiền vệ00000000
15Takeru ItakuraHậu vệ00000000
28Seigo KobayashiTiền vệ10000006.74
7Naoto MisawaTiền vệ00001006.48
13Takumi MiyayoshiTiền đạo10000006.89
30Yohei OkuyamaTiền vệ10000006.36
1Nick MarsmanThủ môn00000006.15
4Keita MatsudaHậu vệ00000006.59
5Keita YoshiokaHậu vệ10000006.13

Imabari FC vs Renofa Yamaguchi ngày 19-10-2025 - Thống kê cầu thủ