RB Omiya Ardija
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Yuta ToyokawaTiền đạo00000006.02
29CapriniTiền đạo30040116.7
21Yuki KatoThủ môn00000006.41
42Kazushi FujiiTiền đạo00000000
44Keita FukuiHậu vệ00000000
37Kaishin SekiguchiHậu vệ00020005.71
9Fabián GonzálezTiền đạo00000006.25
Thẻ vàng
14Toya IzumiTiền đạo10000006.02
15Kota NakayamaTiền vệ00000000
46Masato NukiHậu vệ00000000
23Kenyu SugimotoTiền đạo30000006.79
45Yuya TsuboiThủ môn00000000
41Teppei YachidaTiền vệ31000006.54
34Yosuke MurakamiHậu vệ20000005.94
Thẻ vàng
13Osamu Henry IyohaHậu vệ00010006.56
20Wakaba ShimoguchiHậu vệ20000006.53
7Masato KojimaTiền vệ10011007.47
30Arthur SilvaTiền vệ20000006.16
Thẻ vàng
18Takumi TsukuiTiền đạo10000006.12
90Oriola SundayTiền đạo20100007.79
Bàn thắngThẻ đỏ
Tokushima Vortis
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Shunto KodamaTiền vệ00000006.29
42Yuya TakagiHậu vệ10001007.52
16Daiki WatariTiền đạo10100007.47
Bàn thắng
99Lucas Barcelos DamacenaTiền đạo40100017.74
Bàn thắngThẻ vàng
1Hayate TanakaThủ môn00000006.56
14Rio HyonTiền vệ00000000
8Ken IwaoTiền vệ00000006.31
27Lawrence David IzuchukwuTiền đạo10000006.56
29Daiki MitsuiThủ môn00000000
19Junma MiyazakiTiền đạo00000006.5
97Malcolm Tsuyoshi MoyoHậu vệ00000005.91
13Taiyo NishinoTiền đạo00000000
15Kohei YamakoshiHậu vệ00000006.7
22Ko YanagisawaHậu vệ00000006
9Thonny AndersonTiền vệ10001006.85
Thẻ vàng
33Seiya InoueHậu vệ20000006.19
3Nao YamadaHậu vệ00000006.41
5Hayato AokiHậu vệ00000006.02
18ElsinhoHậu vệ10000006.11
Thẻ vàng
28Naoki KanumaTiền vệ00000006.04
Thẻ vàng

RB Omiya Ardija vs Tokushima Vortis ngày 23-11-2025 - Thống kê cầu thủ