

| [AUT Amateur Cu-] SZ Marswiese | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 50.0% | 
| [AUT Amateur Cu-] SV Gerasdorf Stammer | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 12 | 4 | 16.7% | 
| SZ Marswiese | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| SZ Marswiese | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| SC GradisceSZ Marswiese | 
| SV AspernSZ Marswiese | 
| SZ MarswieseHellas Kagran | 
| SV EsslingSZ Marswiese | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS AC | 21-10-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS AC | 21-08-24 | 0 - 7 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS AC | 26-10-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS AC | 04-12-22 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SV Gerasdorf Stammer | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 23-11-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 17-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.49 | -0.28 | -0.39 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
| AUS L | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 7 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | 1.00 | 1 | 0.76 | X | ||
| AUS L | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.40 | -0.29 | -0.47 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
| AUS L | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.50 | -0.26 | -0.37 | 0.82 | 0.25 | 0.94 | X | ||
| AUS L | 19-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 11-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 11 | -0.56 | -0.26 | -0.34 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
| AUS L | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 0 | -0.55 | -0.27 | -0.31 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | X | ||
| AUS L | 01-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.58 | -0.25 | -0.32 | 0.92 | 0.75 | 0.78 | X | ||
| AUS L | 27-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.20 | -0.22 | -0.70 | 0.80 | -1.25 | 0.96 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
| SZ Marswiese | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| 6 trận gần | 
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| SZ Marswiese | 
| Hiệp 1 | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| 6 trận gần | 
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||