

| [MFA-] Mumbai Young Boys |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 16 | 14 | 6 | 16.7% |
| [MFA-] Ratnam SA |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 9 | 7 | 33.3% |
| Mumbai Young Boys |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Mumbai Young Boys |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IM SD | 25-11-24 | 2 - 11 (2 - 4) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| IM SD | 21-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| IM SD | 14-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| IM SD | 19-09-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 09-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| IM SD | 02-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 25-01-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| IM SD | 21-12-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 11-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| IM SD | 04-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ratnam SA |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IM SD | 25-10-24 | 0 - 9 (0 - 5) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 11-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 27-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 22-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 06-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 28-11-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 16-11-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| IME L1 | 11-03-20 | 6 - 0 (4 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IME L1 | 06-03-20 | 1 - 5 (1 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| IME L1 | 04-02-20 | 2 - 4 (1 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mumbai Young Boys |
| Mumbai Young Boys |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||