Palestine
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Samer Samer Saber JondiHậu vệ00000000
-Baraa KharoubThủ môn00000000
5Mohammed SalehHậu vệ00000000
15Michel TermaniniHậu vệ00000000
-Mohammed RashidTiền vệ00000000
16Mahdi AssiThủ môn00000000
-Samer ZubaidaTiền vệ00000000
-Mhagna AmeedHậu vệ00000006.26
Thẻ vàng
-Islam BatranTiền đạo00000000
-Oday KharoubHậu vệ00000006.09
22Rami HamadehThủ môn00000000
20Zaid QunbarTiền đạo00000000
12Ameed SawaftaTiền vệ00000000
7Musab·Al BattatHậu vệ00001006.09
-Camilo SaldañaHậu vệ00000000
10Mahmoud Abu WardaTiền vệ00000000
11Oday DabaghTiền đạo30300009.06
Bàn thắngThẻ đỏ
-Alaa Aladdin HassanTiền đạo00000000
4Yasser HamedHậu vệ00000000
17Mousa Basheer Mousa FarawiHậu vệ00000000
2Mohammed KhalilHậu vệ00000000
-Shehab Ri QumborTiền đạo20200008.95
Bàn thắng
-Mahmoud EidTiền đạo00001006.63
Bangladesh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Rahman Jony·Mohammed MojiborTiền vệ00000006.36
Thẻ vàng
1Mohamed Mehedi Hasan SlabenThủ môn00000000
2Mohamed Rahmat MiaHậu vệ00000000
-Mehedi Hasan SrabonThủ môn00000000
9S. EmonTiền đạo00000000
10Rakib HossainTiền đạo00000000
-Bishwanath GhoshHậu vệ00000000
16S. RanaTiền vệ00000000
22Saad UddinHậu vệ00000000
6Jamal BhuyanTiền vệ00000000
4Topu BarmanTiền vệ00000000
-H. MuradHậu vệ00000000
-REZA Mohammed SumanTiền đạo00000000
-Jwayed AhmedHậu vệ00000000
23Mitul MarmaThủ môn00000005.17
8Chandon royTiền vệ00000000
19Mohammed rahul hossenTiền đạo00000000
-Mohammad Rabiul HasanTiền vệ00000000
-Rahman Anisur ZicoThủ môn00000000
-Arman AkashTiền đạo00000000
2HOSSAIN Md SakilHậu vệ00000000
18isa mohammedd faysalHậu vệ00000000
5mohammad ridoyTiền vệ00000000
-ahmed foysal mohammed fahimTiền đạo00000000

Palestine vs Bangladesh ngày 22-03-2024 - Thống kê cầu thủ