Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Clayton diandy | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Pape Daouda Diong | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Keita Kosugi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rento Takaoka | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Yotaro Nakajima | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gaku Nawata | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Wataru Goto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Katsuma Fuse | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aren Inoue | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joi Yamamoto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gakuto Kawamura | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Haruto Matsumoto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Homare Tokuda | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Yutaka Michiwaki | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ryunosuke Sato | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Ryunosuke Yada | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |