Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | B. Pedersen | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aaron Seydel | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
10 | oliver ross | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
28 | V. Damgaard | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Travis Enrique Hernes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.64 | ![]() |
- | Isak Hansen Aaröen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Oumar Diakhite | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nóel Atli Arnórsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.12 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jeppe Andersen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.95 | |
35 | Sebastian Biller Mikkelsen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | ![]() |
26 | Mikkel Øxenberg | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |