[INT CF-] Elfsborg(w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Ulricehamns IFK (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0.0% |
Elfsborg(w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Elfsborg(w) |
Chủ - Khách |
---|
Elfsborg (W)Goteborg (W) |
Elfsborg (W)BK Hacken (W) |
Elfsborg (W)Jitex DFF (W) |
Elfsborg (W)Trelleborgs FF (W) |
Elfsborg (W)Malmo (W) |
Elfsborg (W)Husqvarna (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-03-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 21-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWEC-W | 16-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ulricehamns IFK (W) |
Chủ - Khách |
---|
Bergdalens IK (W)Ulricehamns IFK (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWEC-W | 16-08-22 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Elfsborg(w) |
Ulricehamns IFK (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Elfsborg(w) |
Ulricehamns IFK (W) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |