[AUS TSA Premier Championship-] Burnie United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 19 | 5 | 16.7% |
[AUS TSA Premier Championship-] Northern wandering |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 4 | 16 | 83.3% |
Burnie United |
Chủ - Khách |
---|
Northern wanderingBurnie United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 25-06-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Burnie United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 26-08-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
TSA PC | 19-08-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 01-07-23 | 7 - 1 (2 - 1) | 12 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 13-08-22 | 6 - 1 (3 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 30-07-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 02-07-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
TSA PC | 25-06-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 04-06-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | -0.55 | -0.24 | -0.36 | B | 0.81 | 0.5 | 0.89 | B | X |
TSA PC | 14-05-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
A FFA Cup | 16-04-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 16 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Northern wandering |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 09-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 12 | -0.09 | -0.13 | -0.91 | 0.93 | -2.5 | 0.83 | X | ||
TSA PC | 03-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 15-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 11 | -0.06 | -0.08 | -0.98 | 0.83 | -3.5 | 0.87 | X | ||
TSA PC | 16-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 05-08-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 13-05-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
A FFA Cup | 10-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 10-09-22 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 10 | -0.27 | -0.22 | -0.63 | 0.80 | -1 | 0.96 | T | ||
TSA PC | 03-09-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.32 | -0.26 | -0.54 | 0.92 | -0.5 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |