Hapoel Kiryat Shmona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Assaf TzurThủ môn00000007.9
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Nadav NiddamTiền vệ10000006.6
70Cristian MartínezTiền vệ00001007.7
0Or dadiaHậu vệ00010006.7
9Lidor CohenTiền đạo30010116.7
-Yair mordechai-10000006.1
-Alfredo StephensTiền đạo30120007.7
Bàn thắng
-Roei ZikriTiền đạo00000006.5
Thẻ vàng
-David TwitoHậu vệ00000006.5
Maccabi Petah Tikva FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Wilson·HarrisTiền đạo40010006.2
72Eyal GolasaTiền vệ10000006.6
Thẻ vàng
-Idan VeredTiền đạo00020006.8
Thẻ vàng
0Ido CohenHậu vệ00000006.4
-alon azugiHậu vệ10000006.4
-Plamen GalabovHậu vệ00000006.3
3Rushine De ReuckHậu vệ00000000
26Guy DeznetHậu vệ20000007.1
-Antreas KaroHậu vệ00000000
-Tomer LitvinovThủ môn00000000
-Anas MahamidTiền đạo00000000
-Jordy SoladioTiền đạo00000005.4
Thẻ vàng
17Aviv SalemHậu vệ10040006.6
9Liran HazanTiền vệ90001007.6

Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Petah Tikva FC ngày 15-03-2025 - Thống kê cầu thủ