Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
90Roy MashpatiThủ môn00000000
-Eran ZahaviTiền đạo10000006.25
Thẻ vàng
-Joris van OvereemTiền vệ00000006.88
-Dor TurgemanTiền đạo20000106.52
13Raz ShlomoHậu vệ00000000
36Ido ShaharTiền vệ10100007.75
Bàn thắng
-Idan NachmiasHậu vệ00000007.19
19Elad MadmonTiền đạo00000000
29Sagiv YehezkelHậu vệ00000006.49
-Ofir DavidzadaHậu vệ00000000
-Simon SlugaThủ môn00000006.97
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo40100017.72
Bàn thắng
-Nemanja StojicHậu vệ00000007.46
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ00001007.38
Thẻ vàng
3Roy RevivoHậu vệ00021007.47
42Dor PeretzTiền vệ10001007.58
-Stav LemkinHậu vệ10000007.19
-Gabi KanikovskiTiền vệ10000006.8
77Osher DavidaTiền vệ20120007.87
Bàn thắngThẻ đỏ
6tyrese asanteHậu vệ00010007.26
Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Oleksandr SyrotaHậu vệ00000006.24
-roey elimelechHậu vệ20000005.86
Thẻ vàng
-Ilay HajajTiền vệ00000005.73
8Dolev HazizaTiền đạo00020006.42
-Mahmoud JaberTiền vệ00020006.48
4Ali MohamedTiền vệ00030006.53
Thẻ vàng
-Lior RefaelovTiền vệ30000106.25
-Dia SabaTiền đạo20000116.05
30Abdoulaye SeckHậu vệ00000005.68
Thẻ đỏ
40Shareef KeoufThủ môn00000005.62
24Ethane AzoulayTiền vệ10000016.35
Thẻ vàng
-Dean DavidTiền đạo00000006.41
-Xander SeverinaTiền đạo00000005.6
-Tomas Ezequiel·SultaniThủ môn00000000
36Iyad khalailiTiền đạo00000006.09
-Guy MelamedTiền đạo00000005.76

Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv ngày 20-05-2025 - Thống kê cầu thủ