| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | E. Ceja | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Eduardo Blancas | Tiền vệ | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.35 | |
| - | Emmanuel Chinemerem Alaribe | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
| - | Jimmie Villalobos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
| - | Denzil Smith | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Harrison Robledo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
| - | W. Martinez | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.69 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | luka prpa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
| - | julian cisneros | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 7.81 | |
| - | Rodolfo Eduardo III Sulia Herrera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Joel André Serrano Mercado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
| - | Roscoe Rubinstein | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Tomás Ritondale | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.05 | |
| - | edward delgado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.68 |