

| [CZE Fourth Division-] Brandys Nad Labem | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 11 | 8 | 33.3% | 
| [CZE Fourth Division-] Slavia Hradec Kralove | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | 
| Brandys Nad Labem | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Brandys Nad Labem | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CZE DFL | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| CZE DFL | 08-03-25 | 6 - 1 (2 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 5 - 5 (1 - 4) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CZE DFL | 16-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| CZE DFL | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| CZE DFL | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 17-08-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| CZE DFL | 09-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Slavia Hradec Kralove | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brandys Nad Labem | 
| Brandys Nad Labem | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||