| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GEO Erovnuli Liga 2-8] Iberia 1999 B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 10 | 12 | 14 | 40 | 44 | 42 | 8 | 27.8% |
| 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 12 | 26 | 6 | 33.3% |
| 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 32 | 16 | 9 | 22.2% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% |
| [GEO Erovnuli Liga 2-4] Merani Martvili |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 13 | 11 | 12 | 41 | 55 | 50 | 4 | 36.1% |
| 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 28 | 27 | 4 | 38.9% |
| 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 27 | 23 | 5 | 33.3% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | 10 | 50.0% |
| Iberia 1999 B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Iberia 1999 B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO D2 | 16-04-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | B | 1.00 | 0.5 | 0.76 | B | T |
| GEO D2 | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| GEO D2 | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| GEO D2 | 02-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | B | 0.88 | 0 | 0.88 | B | X |
| GEO D2 | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| GEO D2 | 14-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | T | -0.99 | 0 | 0.75 | T | T |
| GEO D2 | 09-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 05-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GEO D2 | 16-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| GEO D2 | 12-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 13 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | H | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
| Merani Martvili |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO D2 | 16-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | 0.78 | 0 | 0.98 | T | ||
| GEO D2 | 12-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 02-04-25 | 3 - 5 (0 - 2) | 5 - 2 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
| GEO D2 | 29-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 14-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | 0.96 | -0.25 | 0.80 | X | ||
| GEO D2 | 09-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 16-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.39 | -0.29 | -0.47 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
| GEO D2 | 12-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.62 | -0.25 | -0.25 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | X | ||
| GEO C | 10-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
| Iberia 1999 B |
| Iberia 1999 B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GEO D2 | 28-04-2025 | Khách | Spaeri FC | 4 Ngày |
| GEO D2 | 02-05-2025 | Chủ | Samtredia | 8 Ngày |
| GEO D2 | 09-05-2025 | Khách | Dinamo Tbilisi II | 15 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GEO D2 | 28-04-2025 | Chủ | Samtredia | 4 Ngày |
| GEO D2 | 02-05-2025 | Chủ | FC Metalurgi Rustavi | 8 Ngày |
| GEO D2 | 09-05-2025 | Khách | FC Sioni Bolnisi | 15 Ngày |

