So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

FC Maardu
ChủHòaKhách
Tabasalu Charma
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC MaarduSo Sánh Sức MạnhTabasalu Charma
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 2T 1H 0B
    0T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Esiliiga B-1] FC Maardu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3326431093482178.8%
181422641844177.8%
151221451638180.0%
63302381250.0%
[Esiliiga B-6] Tabasalu Charma
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3413813596447638.2%
17845272928547.1%
17548323519729.4%
62311413933.3%

Thành tích đối đầu

FC Maardu            
Chủ - Khách
Tabasalu CharmaFC Maardu
FC MaarduTabasalu Charma
Tabasalu CharmaFC Maardu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D312-09-253 - 3
(2 - 0)
2 - 7---H---
EST D328-06-253 - 2
(1 - 2)
5 - 3-0.88-0.16-0.11T0.90-0.440.80TT
EST D301-03-251 - 2
(1 - 1)
2 - 12---T---

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

FC Maardu            
Chủ - Khách
FC MaarduTartu Kalev
Paide Linnameeskond BFC Maardu
FC MaarduLaanemaa Haapsalu
Tabasalu CharmaFC Maardu
Tallinna JK LegionFC Maardu
FC MaarduTallinna JK Legion
Tartu KalevFC Maardu
FC MaarduPaide Linnameeskond B
Laanemaa HaapsaluFC Maardu
FC MaarduFC Kuressaare II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D304-10-252 - 2
(1 - 2)
5 - 1---H--
EST D328-09-252 - 2
(1 - 2)
1 - 6-0.11-0.15-0.88H0.85-2.250.85BH
EST D318-09-257 - 0
(3 - 0)
10 - 1---T--
EST D312-09-253 - 3
(2 - 0)
2 - 7---H--
EST D307-09-251 - 3
(1 - 0)
1 - 9-0.13-0.16-0.86T0.90-20.80HH
EST D330-08-256 - 0
(4 - 0)
5 - 3---T--
EST D323-08-250 - 3
(0 - 2)
5 - 4---T--
EST D317-08-252 - 1
(1 - 1)
7 - 4---T--
EST D309-08-250 - 3
(0 - 2)
1 - 13---T--
EST D302-08-256 - 2
(5 - 0)
2 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Tabasalu Charma            
Chủ - Khách
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
FC Kuressaare IITabasalu Charma
Laanemaa HaapsaluTabasalu Charma
Tabasalu CharmaJohvi FC Lokomotiv
Tabasalu CharmaFC Maardu
FC Nomme United U21Tabasalu Charma
Tabasalu CharmaFC Kuressaare II
Johvi FC LokomotivTabasalu Charma
Tartu KalevTabasalu Charma
Tabasalu CharmaTrans Narva B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D305-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.50-0.26-0.390.820.250.88X
EST D328-09-250 - 5
(0 - 2)
- -----
EST D321-09-252 - 4
(1 - 1)
2 - 13-----
EST D318-09-252 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.38-0.26-0.510.92-0.250.78T
EST D312-09-253 - 3
(2 - 0)
2 - 7---H--
EST D330-08-256 - 0
(1 - 0)
4 - 0-----
EST D321-08-250 - 2
(0 - 1)
8 - 3-----
EST D316-08-253 - 1
(1 - 1)
6 - 2-----
EST D309-08-251 - 1
(0 - 1)
- -----
EST D301-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 8-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

FC MaarduSo sánh số liệuTabasalu Charma
  • 37Tổng số ghi bàn17
  • 3.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Maardu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Tabasalu Charma
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Maardu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Tabasalu Charma
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem1XemXem2XemXem76.9%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC MaarduThời gian ghi bànTabasalu Charma
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    1
    9
    1 Bàn
    5
    9
    2 Bàn
    5
    1
    3 Bàn
    10
    3
    4+ Bàn
    39
    19
    Bàn thắng H1
    47
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC MaarduChi tiết về HT/FTTabasalu Charma
  • 11
    7
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    2
    T/B
    5
    4
    H/T
    6
    7
    H/H
    3
    0
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    6
    B/B
ChủKhách
FC MaarduSố bàn thắng trong H1&H2Tabasalu Charma
  • 15
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    7
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Maardu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D319-10-2025ChủJohvi FC Lokomotiv8 Ngày
EST D302-11-2025KháchFC Nomme United U2122 Ngày
EST D309-11-2025KháchFC Kuressaare II29 Ngày
Tabasalu Charma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D318-10-2025KháchTallinna JK Legion7 Ngày
EST D323-10-2025ChủTartu Kalev12 Ngày
EST D301-11-2025KháchTrans Narva B21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [26] 78.8%Thắng38.2% [13]
  • [4] 12.1%Hòa23.5% [13]
  • [3] 9.1%Bại38.2% [13]
  • Chủ/Khách
  • [14] 42.4%Thắng14.7% [5]
  • [2] 6.1%Hòa11.8% [4]
  • [2] 6.1%Bại23.5% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    109 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    3.30 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    64 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.94 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    59
  • Bàn thua
    64
  • TB được điểm
    1.74
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

FC Maardu VS Tabasalu Charma ngày 11-10-2025 - Thông tin đội hình