So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.75
0.90
0.77
2
-0.97
1.69
3.40
4.70
Live
-0.94
0.5
0.82
0.88
2
0.98
2.03
3.05
3.55
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.17
1.5
0.03
31.00
9.00
1.01
BET365Sớm
0.88
0.75
0.98
0.88
2
0.98
1.65
3.50
5.50
Live
-0.98
0.5
0.82
0.90
2
0.95
2.00
3.30
4.10
Run
0.26
0
-0.36
-0.16
1.5
0.10
201.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
-0.96
0.75
0.86
0.83
2
-0.95
1.77
3.40
5.20
Live
-0.92
0.5
0.81
0.98
2
0.90
2.09
3.05
3.70
Run
0.26
0
-0.36
-0.24
1.5
0.12
18.00
3.55
1.31
188betSớm
0.93
0.75
0.91
0.78
2
-0.96
1.69
3.40
4.70
Live
-0.93
0.5
0.83
0.96
2
0.92
2.03
3.05
3.55
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.20
1.5
0.08
31.00
8.60
1.05
SbobetSớm
0.92
0.75
0.90
0.75
2
-0.95
1.63
3.21
4.62
Live
0.98
0.5
0.92
0.98
2
0.90
2.10
2.92
3.53
Run
0.32
0
-0.42
-0.17
1.5
0.07
36.00
5.40
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Barcelona SC(ECU)
ChủHòaKhách
Universitario De Deportes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Barcelona SC(ECU)So Sánh Sức MạnhUniversitario De Deportes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 51%So Sánh Phong Độ49%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Copa Libertadores-3] Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111114333.3%
2101113250.0%
101000130.0%
6411841366.7%
[Copa Libertadores-4] Universitario De Deportes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3102123433.3%
100101040.0%
2101113250.0%
63121051050.0%

Thành tích đối đầu

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
Universitario De DeportesBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Universitario De Deportes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CON CLA03-03-220 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.36-0.31-0.45T0.81-0.25-0.99TX
CON CLA24-02-222 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.72-0.25-0.14T-0.98-0.800.80TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
Orense SCBarcelona SC(ECU)
River PlateBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Independiente del Valle
Barcelona SC(ECU)Delfin SC
Barcelona SC(ECU)Pottu Via Ho
Tecnico UniversitarioBarcelona SC(ECU)
Corinthians Paulista (SP)Barcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Independiente del Valle
Barcelona SC(ECU)Corinthians Paulista (SP)
Libertad FCBarcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D115-04-253 - 1
(2 - 0)
4 - 1-0.34-0.31-0.47B0.95-0.250.87BT
CON CLA09-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.72-0.23-0.17H0.971.250.85TX
CON CLA02-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.47-0.31-0.34T0.900.250.92TX
ECU D129-03-252 - 0
(1 - 0)
10 - 5-0.67-0.26-0.20T0.9710.85TX
INT CF23-03-253 - 1
(3 - 1)
- ---T--
ECU D118-03-250 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.39-0.30-0.43T0.9900.83TX
CON CLA13-03-252 - 0
(1 - 0)
13 - 4-0.72-0.21-0.19B0.851.250.97BX
ECU D109-03-250 - 4
(0 - 2)
3 - 2-0.42-0.33-0.36B0.770-0.95BT
CON CLA06-03-253 - 0
(1 - 0)
11 - 4-0.39-0.32-0.41T0.9700.85TT
ECU D102-03-251 - 4
(0 - 2)
3 - 0-0.36-0.31-0.46T0.80-0.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Universitario De Deportes            
Chủ - Khách
Universitario De DeportesFBC Melgar
Independiente del ValleUniversitario De Deportes
Alianza LimaUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesRiver Plate
Universitario De DeportesSport Huancayo
Sport BoysUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesAlianza Universidad
Universitario De DeportesCienciano
Comerciantes UnidosUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesInter Miami CF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D114-04-254 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.56-0.29-0.27-0.980.750.80T
CON CLA09-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.67-0.27-0.180.9910.83X
PER D106-04-251 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.53-0.32-0.280.900.50.86X
CON CLA03-04-250 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.29-0.32-0.500.83-0.50.99X
PER D129-03-253 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.83-0.19-0.110.971.750.85T
PER D109-03-250 - 2
(0 - 2)
3 - 5-0.16-0.25-0.71-0.93-10.81X
PER D102-03-254 - 0
(1 - 0)
1 - 2-0.89-0.14-0.080.972.250.85T
PER D116-02-253 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.83-0.18-0.100.911.750.91T
PER D109-02-251 - 1
(0 - 0)
0 - 8-0.12-0.23-0.78-0.98-1.250.80X
INT CF30-01-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.40-0.27-0.45-0.9700.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Barcelona SC(ECU)So sánh số liệuUniversitario De Deportes
  • 15Tổng số ghi bàn18
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.8
  • 11Tổng số mất bàn8
  • 1.1Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Universitario De Deportes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Barcelona SC(ECU)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Universitario De Deportes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Barcelona SC(ECU)Thời gian ghi bànUniversitario De Deportes
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    5
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Barcelona SC(ECU)Chi tiết về HT/FTUniversitario De Deportes
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Barcelona SC(ECU)Số bàn thắng trong H1&H2Universitario De Deportes
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Barcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D127-04-2025KháchMacara6 Ngày
ECU D104-05-2025ChủVinotinto de Ecuador13 Ngày
CON CLA07-05-2025ChủRiver Plate16 Ngày
Universitario De Deportes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D125-04-2025KháchCusco FC4 Ngày
PER D127-04-2025ChủUTC Cajamarca6 Ngày
PER D102-05-2025ChủAlianza Atletico Sullana11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng33.3% [1]
  • [1] 33.3%Hòa0.0% [1]
  • [1] 33.3%Bại66.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 33.3%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 33.3%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn33.33% [1]
  • [2] 28.57%Hòa0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn66.67% [2]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Barcelona SC(ECU) VS Universitario De Deportes ngày 23-04-2025 - Thông tin đội hình