| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | E. Petrovska | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
| 9 | Hava Mustafa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | mia petrovska | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | ikmete limani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Gentjana Rochi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Nataša Andonova | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Dominika Čonč | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.28 | |
| 11 | Lara·Prasnikar | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8.21 | |
| 14 | Špela Kolbl | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.51 | |
| 6 | Kaja Korošec | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.89 | |
| 4 | Sara Gradisek | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Zala Meršnik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |