

| [Tajikistan Higher League-7] Regar-TadAZ Tursunzoda |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 15 | 33 | 7 | 40.9% |
| 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 6 | 18 | 7 | 45.5% |
| 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 9 | 15 | 6 | 36.4% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 9 | 50.0% |
| [Tajikistan Higher League-8] Khosilot Parkhar |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 5 | 9 | 8 | 27 | 26 | 24 | 8 | 22.7% |
| 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 13 | 14 | 8 | 36.4% |
| 11 | 1 | 7 | 3 | 9 | 13 | 10 | 8 | 9.1% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% |
| Regar-TadAZ Tursunzoda |
| Chủ - Khách |
|---|
| Khosilot ParkharRegar-TadAZ Tursunzoda |
| Khosilot ParkharRegar-TadAZ Tursunzoda |
| Khosilot ParkharRegar-TadAZ Tursunzoda |
| Regar-TadAZ TursunzodaKhosilot Parkhar |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TAJ L1 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TAJ L1 | 24-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TAJ L1 | 04-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TAJ L1 | 25-04-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Regar-TadAZ Tursunzoda |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TAJ L1 | 16-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TAJ L1 | 09-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TAJ L1 | 28-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| TAJ L1 | 23-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TAJ L1 | 16-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TAJ L1 | 01-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| TAJ L1 | 26-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| TAJ L1 | 18-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| TAJ L1 | 15-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TAJ L1 | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Khosilot Parkhar |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TAJ L1 | 17-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 22-06-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 15-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 17-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 10-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 04-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Regar-TadAZ Tursunzoda |
| Regar-TadAZ Tursunzoda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TAJ L1 | 21-09-2024 | Khách | FK Eskhata | 14 Ngày |
| TAJ L1 | 06-10-2024 | Khách | FC Istiklol Dushanbe | 29 Ngày |
| TAJ L1 | 11-10-2024 | Chủ | Barkchi Hisor | 34 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TAJ L1 | 22-09-2024 | Chủ | FC Istiklol Dushanbe | 15 Ngày |
| TAJ L1 | 05-10-2024 | Khách | Barkchi Hisor | 28 Ngày |
| TAJ L1 | 12-10-2024 | Chủ | Pandjsher Rumi | 35 Ngày |

