

| [AUS TSA Premier League-7] LAN Thurston |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 3 | 1 | 17 | 26 | 101 | 10 | 7 | 14.3% |
| 10 | 0 | 1 | 9 | 12 | 51 | 1 | 7 | 0.0% |
| 11 | 3 | 0 | 8 | 14 | 50 | 9 | 6 | 27.3% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 28 | 4 | 16.7% |
| [AUS TSA Premier League-4] Devonport City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 10 | 5 | 6 | 57 | 32 | 35 | 4 | 47.6% |
| 11 | 6 | 2 | 3 | 33 | 16 | 20 | 4 | 54.5% |
| 10 | 4 | 3 | 3 | 24 | 16 | 15 | 5 | 40.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
| LAN Thurston |
| Chủ - Khách |
|---|
| Devonport CityLAN Thurston |
| LAN ThurstonDevonport City |
| LAN ThurstonDevonport City |
| LAN ThurstonDevonport City |
| LAN ThurstonDevonport City |
| LAN ThurstonDevonport City |
| Devonport CityLAN Thurston |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA TPL | 03-08-24 | 8 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TSA TPL | 01-06-24 | 1 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TSA TPL | 23-03-24 | 4 - 6 (4 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| INT CF | 24-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TSA TPL | 23-08-23 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TSA TPL | 03-06-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TSA TPL | 25-03-23 | 6 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.98 | -0.09 | -0.06 | B | 0.85 | -0.31 | 0.97 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| LAN Thurston |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA TPL | 12-04-25 | 10 - 0 (5 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA TPL | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 8 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | T | 0.99 | 1.25 | 0.77 | T | X |
| TSA TPL | 22-03-25 | 3 - 3 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.16 | -0.18 | -0.78 | H | 0.81 | -1.75 | 0.95 | B | T |
| TSA TPL | 14-03-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA TPL | 07-09-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA TPL | 30-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA TPL | 23-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA TPL | 17-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA TPL | 10-08-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA TPL | 03-08-24 | 8 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Devonport City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| A FFA Cup | 19-04-25 | 4 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.51 | -0.26 | -0.37 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
| TSA TPL | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.29 | -0.27 | -0.57 | 0.78 | -0.75 | 0.98 | X | ||
| TSA TPL | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | -0.49 | -0.26 | -0.37 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
| TSA TPL | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.22 | -0.23 | -0.67 | 0.93 | -1 | 0.83 | X | ||
| TSA TPL | 15-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA TPL | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 12 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | X | ||
| TSA TPL | 31-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 3 | -0.70 | -0.21 | -0.21 | 0.92 | 1.25 | 0.84 | T | ||
| TSA TPL | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.44 | -0.25 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.91 | X | ||
| TSA TPL | 17-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA TPL | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.21 | -0.21 | -0.69 | 0.83 | -1.25 | 0.93 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%
| LAN Thurston |
| LAN Thurston |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TSA TPL | 03-05-2025 | Chủ | Kingborough Lions | 7 Ngày |
| TSA TPL | 10-05-2025 | Khách | Glenorchy Knights FC | 14 Ngày |
| TSA TPL | 24-05-2025 | Chủ | Launceston City | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TSA TPL | 03-05-2025 | Chủ | Hobart Zebras | 7 Ngày |
| TSA TPL | 10-05-2025 | Chủ | South Hobart | 14 Ngày |
| TSA TPL | 24-05-2025 | Khách | Riverside Olympic | 28 Ngày |

