

| [MCC-] CD Muxes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 4 | 18 | 100.0% |
| [MCC-] Atletico Cuernavaca |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 50.0% |
| CD Muxes |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CD Muxes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 01-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 25-01-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| MCC | 21-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 17-01-25 | 1 - 5 (0 - 5) | 1 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 06-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 27-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 08-11-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 02-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 28-09-24 | 2 - 8 (1 - 4) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Atletico Cuernavaca |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MCC | 23-01-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 07-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 01-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 26-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MCC | 01-02-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MCC | 17-01-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 01-05-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CD Muxes |
| CD Muxes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||