Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SWE Elitettan-14] Bollstanas Sk Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 2 | 4 | 10 | 10 | 30 | 10 | 14 | 12.5% |
8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 13 | 7 | 12 | 12.5% |
8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 17 | 3 | 14 | 12.5% |
6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 9 | 2 | 0.0% |
[SWE Elitettan-2] IK Uppsala Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 12 | 2 | 2 | 37 | 16 | 38 | 2 | 75.0% |
8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 11 | 19 | 3 | 75.0% |
8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 5 | 19 | 1 | 75.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 4 | 15 | 83.3% |
Bollstanas Sk Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SW D1 | 30-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 12 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SW D1 | 01-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | T | 0.75 | 0.00 | 0.95 | T | X |
INT CF | 06-04-24 | 4 - 3 (3 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SWEC-W | 28-09-21 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SW D1 | 14-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SW D1 | 02-05-21 | 6 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 20-02-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 15-02-20 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Bollstanas Sk Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 02-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 26-07-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
SW D1 | 18-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.35 | -0.29 | -0.51 | B | 0.74 | -0.5 | 0.96 | B | X |
SW D1 | 14-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 08-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 24-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 17-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 10-05-25 | 2 - 3 (0 - 3) | 12 - 4 | -0.51 | -0.28 | -0.36 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | T |
SW D1 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 26-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
IK Uppsala Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 26-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.87 | -0.16 | -0.10 | 0.80 | 2 | 0.90 | X | ||
SW D1 | 19-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 11-06-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 10 - 6 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
SW D1 | 08-06-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 24-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 17-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 11-05-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.64 | -0.24 | -0.27 | 0.95 | 1 | 0.75 | T | ||
SW D1 | 03-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 25-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 18-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.24 | -0.24 | -0.63 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
Bollstanas Sk Women |
Bollstanas Sk Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 17-08-2025 | Khách | Mallbackens IF (W) | 8 Ngày |
SWEC-W | 19-08-2025 | Khách | Enskede IK (W) | 10 Ngày |
SW D1 | 24-08-2025 | Khách | Hacken B (W) | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 17-08-2025 | Chủ | Orebro (W) | 8 Ngày |
SWEC-W | 20-08-2025 | Khách | Tierps (W) | 11 Ngày |
SW D1 | 24-08-2025 | Khách | Trelleborgs FF (W) | 15 Ngày |