Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Eddie Guevara | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.46 | |
7 | Lucas Mancinelli | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | bryan nazareno | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | E. Minda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Nicolás Leguizamón | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.62 | |
- | R. Morocho | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.46 | |
- | M. Solís | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Ivan Mateo Piedra Zaputt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.43 | |
43 | Jorge Ordonez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Josué William·Cuero Mercado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
22 | Alexander Domínguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Alejandro Cabeza | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.16 | ![]() ![]() |
6 | Darío Aimar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |