Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dia SabaTiền đạo10111017.6
Bàn thắngThẻ vàng
-Lior RefaelovTiền vệ10011006.9
-PedrãoHậu vệ00000006.8
8Dolev HazizaTiền đạo10021006.6
Thẻ vàng
-Dean DavidTiền đạo30000026.4
Thẻ vàng
24Ethane AzoulayTiền vệ10010006.5
Thẻ vàng
40Shareef KeoufThủ môn00000006.3
-Mahmoud JaberTiền vệ10000006.8
15Kenny SaiefTiền vệ20110007.4
Bàn thắng
30Abdoulaye SeckHậu vệ10000006.5
-Xander SeverinaTiền đạo00000000
-Ricardo Viana FilhoTiền đạo10100017
Bàn thắng
-Guy MelamedTiền đạo00000000
-Gadi KindaTiền vệ00000006.5
-Maor KandilHậu vệ00000005.6
3Sean GoldbergHậu vệ00000006.8
-roey elimelechHậu vệ00000000
-Oleksandr SyrotaHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
Hapoel Beer Sheva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Carlos PonckHậu vệ00010006.5
Thẻ vàng
55Niv EliasiThủ môn00010005.9
-Eitan TibiHậu vệ00000000
3Matan BaltaksaHậu vệ00010006.9
10Dan BitonTiền vệ10010007.2
19Shai EliasTiền vệ10000006.7
20Kings KangwaTiền vệ10001007.1
Thẻ vàng
22Hélder LopesHậu vệ40210007.6
Bàn thắng
25Lucas de Souza VenturaTiền vệ20000016.7
-Miguel VitorHậu vệ00010006.6
2guy mizrahiHậu vệ00000006
17Alon TurgemanTiền đạo10101007.8
Bàn thắngThẻ đỏ
21zahi ahmedTiền đạo00000006.4
-Yoan StoyanovTiền vệ20000006.1
-Iuri MedeirosTiền đạo11010006.4
1Ofir MarcianoThủ môn00000000
-Roy GordanaTiền vệ00000000
-Pula·Arnold GaritaTiền đạo30000006.4
-Samir FarhudTiền đạo00000000
5Or BlorianHậu vệ00000000

Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa ngày 04-03-2025 - Thống kê cầu thủ