Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ60100107.47
Bàn thắng
8Yuval SadehTiền vệ10000006.31
Thẻ vàng
-Raz MeirHậu vệ00000000
-Aviv kanarikTiền vệ00000000
-bar cohenTiền vệ10000006.19
10Oz BiluTiền đạo00000006.14
-Janio BikelTiền vệ00000005.9
Thẻ vàng
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
-Adi TabachnikThủ môn00000000
-Freddy VargasTiền đạo10010006.83
-Igor ZlatanovićTiền đạo30000006.3
-Mohammed DjeteiHậu vệ00000006.58
Thẻ vàng
91Heriberto TavaresTiền đạo30010006.68
26Karm JaberHậu vệ00000007.01
72rotem kellerHậu vệ41010007.11
15Maor LeviTiền vệ10020007.2
17Loai HalafTiền đạo00000006.03
22yaacov omer on nirThủ môn00000005.58
Hapoel Beer Sheva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Ofir MarcianoThủ môn00000000
16Amir Chaim·GanahTiền đạo00000006.21
26Eilel PeretzTiền vệ00000005.41
Thẻ đỏ
22Hélder LopesHậu vệ10000006.29
20Kings KangwaTiền vệ00071007.33
-Roy GordanaTiền vệ00000006.05
Thẻ vàng
17Alon TurgemanTiền đạo00010006.38
-Carlos PonckHậu vệ10000006.5
Thẻ vàng
2guy mizrahiHậu vệ00000006
-Miguel VitorHậu vệ10000005.41
Thẻ đỏ
-Iuri MedeirosTiền đạo00000000
55Niv EliasiThủ môn00000007.06
10Dan BitonTiền vệ10010006.51
-Yoan StoyanovTiền vệ00000006.12
Thẻ vàng
21zahi ahmedTiền đạo00000006.75
3Matan BaltaksaHậu vệ10100007.93
Bàn thắngThẻ đỏ
5Or BlorianHậu vệ00001006.68
19Shai EliasTiền vệ10100007.74
Bàn thắng
-Pula·Arnold GaritaTiền đạo00000000

Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva ngày 23-02-2025 - Thống kê cầu thủ