| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Adam Beaudry | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Taha Habroune | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | nolan norris | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Brooklyn Raines | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ruben Ramos Jr | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | N.Tsakiris | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | David Vazquez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sergio Oregel | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Cruz Medina | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Ethan Kohler | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | stuar hawkins | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Zavier gozo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | nimfasha berchimas | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Noah Cobb | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Decarlo guerra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |