[AUS TSA Premier Championship-] Hobart City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 17 | 3 | 16.7% |
[AUS TSA Premier Championship-] Glenorchy Knights Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 27 | 3 | 16.7% |
Hobart City FC |
Chủ - Khách |
---|
Glenorchy Knights ReservesHobart City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 24-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.32 | -0.25 | -0.58 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hobart City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 06-07-24 | 1 - 6 (0 - 4) | 5 - 9 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | B | 0.90 | -3.5 | 0.80 | B | T |
TSA PC | 29-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.86 | -0.16 | -0.13 | B | 0.92 | 2.25 | 0.78 | T | X |
TSA PC | 22-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 9 | -0.13 | -0.16 | -0.83 | B | 0.85 | -2 | 0.91 | B | X |
TSA TCL | 15-06-24 | 3 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 01-06-24 | 4 - 1 (4 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 24-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.32 | -0.25 | -0.58 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
TSA PC | 11-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 16-03-24 | 8 - 1 (2 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Glenorchy Knights Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 19-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 10 | -0.08 | -0.11 | -0.96 | - | - | ||||
TSA PC | 13-07-24 | 9 - 1 (4 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 06-07-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 4 | -0.37 | -0.23 | -0.55 | 0.87 | -0.5 | 0.83 | T | ||
TSA PC | 21-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | -0.16 | -0.18 | -0.82 | 0.94 | -1.75 | 0.76 | X | ||
TSA PC | 24-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.32 | -0.25 | -0.58 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
TSA PC | 10-05-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 10-09-22 | 2 - 5 (0 - 3) | 14 - 10 | -0.37 | -0.24 | -0.54 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
TSA PC | 03-09-22 | 5 - 7 (3 - 3) | 4 - 7 | -0.20 | -0.22 | -0.74 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | ||
TSA PC | 27-08-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 20-08-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 8 | -0.55 | -0.25 | -0.35 | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 83%
Hobart City FC |
Hobart City FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |