So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.90
2
0.90
2.30
2.88
3.00
Live
-0.97
0.25
0.78
0.90
2
0.90
2.30
2.88
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

MC Saida
ChủHòaKhách
RC Kouba
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MC SaidaSo Sánh Sức MạnhRC Kouba
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ALG Ligue 2-12] MC Saida
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2771282322331225.9%
13580157231438.5%
1424881510814.3%
6312861050.0%
[ALG Ligue 2-2] RC Kouba
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271485381950251.9%
1385023829461.5%
14635151121242.9%
620457633.3%

Thành tích đối đầu

MC Saida            
Chủ - Khách
RC KoubaMC Saida
RC KoubaMC Saida
MC SaidaRC Kouba
RC KoubaMC Saida
MC SaidaRC Kouba
MC SaidaRC Kouba
RC KoubaMC Saida
MC SaidaRC Kouba
MC SaidaRC Kouba
RC KoubaMC Saida
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D215-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.77-0.25-0.13B0.85-0.800.85BX
ALG D220-05-232 - 0
(0 - 0)
4 - 0---B---
ALG D231-12-222 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.54-0.34-0.27T0.850.500.85TT
ALG D207-05-221 - 1
(0 - 0)
- ---H---
ALG D208-01-221 - 0
(1 - 0)
6 - 2---T---
ALG D209-02-191 - 1
(0 - 0)
- ---H---
ALG D214-09-180 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.52-0.33-0.26H0.910.500.85TX
ALG D205-05-182 - 0
(0 - 0)
- ---T---
ALG CUP30-12-174 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.50-0.33-0.29T-0.990.500.75TT
ALG D201-12-173 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.49-0.34-0.29B0.800.000.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

MC Saida            
Chủ - Khách
JSM TiaretMC Saida
MC SaidaMCB Oued Sly
JS El BiarMC Saida
MC SaidaWA Mostaganem
SC MecheriaMC Saida
MC SaidaCRB Temouchent
GC MascaraMC Saida
MC SaidaNA Hussein Dey
SKAF Khemis MelinaMC Saida
ESM KoleaMC Saida
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D222-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 10---B--
ALG D215-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 0---T--
ALG D208-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 2---B--
ALG D227-02-252 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.62-0.32-0.21H0.820.750.88TT
ALG D219-02-251 - 2
(1 - 1)
2 - 4---T--
ALG D215-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2---T--
ALG D211-02-251 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.52-0.35-0.28H0.940.50.76TT
ALG D201-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3---H--
ALG D224-01-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.56-0.35-0.24B0.800.50.90BX
ALG D226-12-241 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.52-0.36-0.26T0.920.50.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

RC Kouba            
Chủ - Khách
RC KoubaES Ben Aknoun
ASM OranRC Kouba
RC KoubaUSM Alger
JSM TiaretRC Kouba
RC KoubaMCB Oued Sly
WA MostaganemRC Kouba
RC KoubaSC Mecheria
CRB TemouchentRC Kouba
RC KoubaGC Mascara
NA Hussein DeyRC Kouba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D222-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-----
ALG D215-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 13-----
ALG CUP11-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.22-0.32-0.610.85-0.750.85X
ALG D206-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.30-0.35-0.500.97-0.250.73T
ALG D227-02-253 - 1
(1 - 0)
1 - 7-0.85-0.20-0.100.911.750.79T
ALG D219-02-252 - 1
(1 - 0)
5 - 0-0.31-0.33-0.510.74-0.50.96T
ALG D215-02-254 - 1
(1 - 0)
4 - 3-----
ALG D211-02-250 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.25-0.33-0.570.96-0.50.74X
ALG D201-02-253 - 0
(2 - 0)
8 - 4-----
ALG D226-01-251 - 2
(1 - 0)
2 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

MC SaidaSo sánh số liệuRC Kouba
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

MC Saida
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
RC Kouba
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
MC Saida
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
RC Kouba
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MC SaidaThời gian ghi bànRC Kouba
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 24
    24
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MC SaidaChi tiết về HT/FTRC Kouba
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    24
    24
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MC SaidaSố bàn thắng trong H1&H2RC Kouba
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    24
    24
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MC Saida
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D218-04-2025KháchES Ben Aknoun13 Ngày
ALG D225-04-2025KháchASM Oran20 Ngày
ALG D209-05-2025ChủUS Bechar Djedid34 Ngày
RC Kouba
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D218-04-2025ChủJS El Biar13 Ngày
ALG D225-04-2025KháchRC Arba20 Ngày
ALG D209-05-2025ChủESM Kolea34 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.9%Thắng51.9% [14]
  • [12] 44.4%Hòa29.6% [14]
  • [8] 29.6%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 18.5%Thắng22.2% [6]
  • [8] 29.6%Hòa11.1% [3]
  • [0] 0.0%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.26 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    0.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

MC Saida VS RC Kouba ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình