So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.5
0.86
0.84
2
0.86
1.84
2.98
3.70
Live
0.93
0.5
0.77
0.71
2
0.99
1.93
3.00
3.35
Run
0.58
0
-0.88
-0.38
4.5
0.08
8.10
1.07
10.50
BET365Sớm
1.00
1
0.80
0.83
2.25
0.98
1.55
3.60
5.25
Live
0.97
0.5
0.82
1.00
2.25
0.80
1.90
3.20
3.60
Run
0.67
0
-0.87
-0.14
4.5
0.08
10.00
1.06
12.00
Mansion88Sớm
0.66
0.25
-0.93
0.95
2.25
0.79
1.85
3.30
3.45
Live
0.64
0.25
-0.88
0.64
2
-0.88
1.82
3.30
3.55
Run
0.72
0
-0.88
-0.40
4.5
0.26
4.15
1.43
5.60
188betSớm
0.85
0.5
0.87
0.85
2
0.87
1.84
2.98
3.70
Live
0.94
0.5
0.78
0.72
2
1.00
1.93
3.00
3.35
Run
0.59
0
-0.88
-0.37
4.5
0.09
8.10
1.07
10.50

Bên nào sẽ thắng?

CD Artistico Navalcarnero
ChủHòaKhách
Mostoles
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CD Artistico NavalcarneroSo Sánh Sức MạnhMostoles
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-5] CD Artistico Navalcarnero
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3215710423752546.9%
16943282131656.3%
16637141621537.5%
6402751266.7%
[SSDRFEF-15] Mostoles
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3293203652301528.1%
165381919181731.3%
1640121733121425.0%
630399950.0%

Thành tích đối đầu

CD Artistico Navalcarnero            
Chủ - Khách
MostolesCD Artistico Navalcarnero
CD Artistico NavalcarneroMostoles
CD Artistico NavalcarneroMostoles
MostolesCD Artistico Navalcarnero
MostolesCD Artistico Navalcarnero
CD Artistico NavalcarneroMostoles
CD Artistico NavalcarneroMostoles
MostolesCD Artistico Navalcarnero
MostolesCD Artistico Navalcarnero
CD Artistico NavalcarneroMostoles
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D303-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.33-0.34-0.48H0.87-0.250.83BX
INT CF27-08-222 - 0
(2 - 0)
1 - 2---T---
SPA D317-04-222 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.51-0.34-0.30T0.950.500.75TT
SPA D328-11-210 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.47-0.34-0.33T0.870.250.83TX
SPA FC08-09-210 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.41-0.32-0.39T0.870.000.95TX
Spain D411-12-192 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.63-0.27-0.22T0.840.750.98TT
Spain D403-04-162 - 0
(0 - 0)
3 - 6---T---
Spain D422-11-151 - 1
(0 - 0)
- ---H---
Spain D402-04-152 - 2
(1 - 1)
8 - 3---H---
Spain D416-11-140 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.47-0.34-0.32B0.910.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

CD Artistico Navalcarnero            
Chủ - Khách
Getafe BCD Artistico Navalcarnero
Tenerife BCD Artistico Navalcarnero
CD Artistico NavalcarneroCD Coria
CD IllescasCD Artistico Navalcarnero
CD Artistico NavalcarneroUB Conquense
CF Rayo MajadahondaCD Artistico Navalcarnero
CD Artistico NavalcarneroCD Union Sur Yaiza
Real Madrid CCD Artistico Navalcarnero
CD Artistico NavalcarneroAD Union Adarve
CD Artistico NavalcarneroUD San Sebastian Reyes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D309-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.61-0.31-0.24T0.870.750.83TX
SPA D302-03-251 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.54-0.31-0.29T0.850.50.85TT
SPA D323-02-250 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.51-0.33-0.30B0.950.50.75BH
SPA D316-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.45-0.36-0.34T0.950.250.75TX
SPA D309-02-252 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.50-0.34-0.31T0.750.250.95TH
SPA D302-02-252 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.54-0.33-0.27B0.840.50.86BT
SPA D326-01-252 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.60-0.31-0.24T0.890.750.81TT
SPA D319-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.47-0.34-0.34H0.890.250.81TX
SPA D312-01-253 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.49-0.35-0.31T0.770.250.93TT
SPA D322-12-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.47-0.32-0.36T0.930.250.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Mostoles            
Chủ - Khách
MostolesCD Coria
CD IllescasMostoles
MostolesUB Conquense
CF Rayo MajadahondaMostoles
MostolesCD Union Sur Yaiza
Real Madrid CMostoles
MostolesAD Union Adarve
UD San Sebastian ReyesMostoles
MostolesCacereno
MostolesCF Talavera de la Reina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D309-03-251 - 3
(0 - 0)
3 - 2-0.46-0.34-0.360.950.250.75T
SPA D302-03-250 - 3
(0 - 1)
8 - 6-0.53-0.34-0.290.900.50.80T
SPA D323-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.43-0.34-0.370.7001.00X
SPA D316-02-250 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.68-0.28-0.200.9410.76X
SPA D309-02-253 - 2
(2 - 0)
4 - 6-0.45-0.32-0.380.980.250.72T
SPA D302-02-253 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.64-0.29-0.220.800.750.90T
SPA D326-01-251 - 0
(0 - 0)
11 - 6-0.41-0.35-0.400.8200.88X
SPA D318-01-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.71-0.26-0.180.7310.97X
SPA D312-01-251 - 2
(0 - 1)
7 - 10-0.27-0.33-0.550.89-0.50.81T
SPA D322-12-242 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.26-0.33-0.560.93-0.50.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

CD Artistico NavalcarneroSo sánh số liệuMostoles
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 6Tổng số mất bàn15
  • 0.6Trung bình mất bàn1.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

CD Artistico Navalcarnero
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem1XemXem13XemXem46.2%XemXem13XemXem50%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Mostoles
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem2XemXem15XemXem32%XemXem13XemXem52%XemXem12XemXem48%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
CD Artistico Navalcarnero
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem8XemXem8XemXem10XemXem30.8%XemXem15XemXem57.7%XemXem9XemXem34.6%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem5XemXem6XemXem2XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Mostoles
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem6XemXem8XemXem44%XemXem12XemXem48%XemXem11XemXem44%XemXem
14XemXem4XemXem6XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CD Artistico NavalcarneroThời gian ghi bànMostoles
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 24
    24
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CD Artistico NavalcarneroChi tiết về HT/FTMostoles
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    23
    23
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
CD Artistico NavalcarneroSố bàn thắng trong H1&H2Mostoles
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    23
    24
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CD Artistico Navalcarnero
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D323-03-2025KháchCD Colonia Moscardo7 Ngày
SPA D330-03-2025ChủCD Atletico Paso14 Ngày
SPA D306-04-2025KháchUD Melilla21 Ngày
Mostoles
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D323-03-2025ChủGetafe B7 Ngày
SPA D330-03-2025KháchTenerife B14 Ngày
SPA D306-04-2025KháchCD Colonia Moscardo21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 46.9%Thắng28.1% [9]
  • [7] 21.9%Hòa9.4% [9]
  • [10] 31.3%Bại62.5% [20]
  • Chủ/Khách
  • [9] 28.1%Thắng12.5% [4]
  • [4] 12.5%Hòa0.0% [0]
  • [3] 9.4%Bại37.5% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.66 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    52
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

CD Artistico Navalcarnero VS Mostoles ngày 16-03-2025 - Thông tin đội hình