So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.25
0.75
0.80
2.25
0.80
2.12
3.10
2.80
Live
0.89
0.25
0.71
0.65
2.25
0.95
2.15
3.10
2.76
Run
0.80
0
0.90
-0.48
2.5
0.18
6.70
1.16
7.30
BET365Sớm
0.75
-0.25
-0.95
0.90
2.25
0.90
2.70
3.25
2.30
Live
0.80
0
1.00
0.83
2.25
0.98
2.38
3.30
2.60
Run
0.90
0
0.90
-0.13
3.5
0.07
126.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.81
0.92
2.25
0.84
2.17
3.15
2.96
Live
0.78
0
0.98
0.88
2.25
0.88
2.36
3.15
2.63
Run
0.70
0
-0.86
-0.42
2.5
0.28
4.65
1.36
5.90
188betSớm
0.86
0.25
0.76
0.81
2.25
0.81
2.12
3.10
2.80
Live
0.90
0.25
0.72
0.66
2.25
0.96
2.15
3.10
2.76
Run
0.75
0
0.97
-0.47
2.5
0.19
6.70
1.16
7.30
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.71
0
-0.88
-0.31
3.5
0.17
6.10
1.23
6.60

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Marmorek lrony Rehovot
ChủHòaKhách
SC Maccabi Ashdod
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Marmorek lrony RehovotSo Sánh Sức MạnhSC Maccabi Ashdod
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-11] Hapoel Marmorek lrony Rehovot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30712113335331123.3%
154561515171226.7%
153751820161120.0%
612379516.7%
[ISR Alef League-8] SC Maccabi Ashdod
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011109352643836.7%
154831613201126.7%
15726191323746.7%
6312961050.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Marmorek lrony Rehovot            
Chủ - Khách
SC Maccabi AshdodHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotSC Maccabi Ashdod
Hapoel Marmorek lrony RehovotSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodHapoel Marmorek lrony Rehovot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D308-03-242 - 1
(2 - 0)
5 - 3---B---
ISR D315-12-230 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.42-0.33-0.40B0.800.000.90BX
ISR D317-02-233 - 0
(2 - 0)
5 - 2---T---
ISR D314-10-221 - 0
(0 - 0)
4 - 3---B---
INT CF05-08-221 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.53-0.29-0.33H0.900.500.80TX
ISR D329-03-221 - 0
(1 - 0)
- -0.37-0.31-0.45B0.80-0.25-0.98BX
ISR D310-12-212 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.59-0.29-0.24T0.910.750.85TT
ISR D327-04-211 - 5
(1 - 0)
3 - 0---T---
ISR D316-03-211 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.59-0.30-0.23H0.930.750.83TX
ISR D322-12-200 - 2
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Hapoel Marmorek lrony Rehovot            
Chủ - Khách
Hapoel Ironi KarmielHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel AzorHapoel Marmorek lrony Rehovot
Agudat Sport Nordia JerusalemHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotMS Hapoel Lod
Hapoel Marmorek lrony RehovotTzeirey Tira
Hapoel Marmorek lrony RehovotHapoel Holon Yaniv
Sport Club DimonaHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotShimshon Tel Aviv
AS AshdodHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotIroni Modiin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP12-11-243 - 2
(2 - 1)
6 - 7---B--
ISR D308-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.36-0.29-0.50H0.92-0.250.78BX
ISR D305-11-242 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.51-0.32-0.32B0.970.50.73BT
ISR D301-11-241 - 2
(1 - 1)
4 - 4---B--
ISR D322-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4---T--
ISR D315-10-241 - 1
(0 - 1)
- -0.37-0.33-0.45H0.72-0.250.98BX
ISR D309-10-243 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.60-0.30-0.26B0.900.750.80BT
ISR D327-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.44-0.33-0.38H0.7100.99HX
ISR D320-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.43-0.32-0.40T0.7800.92TX
ISR D317-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.30-0.31-0.54H0.85-0.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 29%

SC Maccabi Ashdod            
Chủ - Khách
SC Maccabi AshdodSport Club Dimona
SC Maccabi AshdodAS Ashdod
Shimshon Tel AvivSC Maccabi Ashdod
Ironi ModiinSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodMaccabi Yavne
Hapoel HerzliyaSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodMS Jerusalem
Shimshon Kafr QasimSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi ShaarayimSC Maccabi Ashdod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D308-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-----
ISR D305-11-245 - 2
(2 - 0)
8 - 6-0.41-0.33-0.410.8500.85T
ISR D331-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.39-0.32-0.430.9400.76X
ISR D322-10-241 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.69-0.27-0.190.8510.85T
ISR D315-10-240 - 1
(0 - 1)
0 - 3-0.32-0.32-0.510.74-0.50.96X
ISR D309-10-242 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.52-0.32-0.310.930.50.77T
ISR D327-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 5-----
ISR D320-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 1-0.31-0.31-0.530.82-0.50.88T
ISR D317-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.48-0.32-0.350.880.250.82X
ISR D313-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.38-0.33-0.440.9800.72T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Hapoel Marmorek lrony RehovotSo sánh số liệuSC Maccabi Ashdod
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Marmorek lrony Rehovot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
SC Maccabi Ashdod
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem
SC Maccabi Ashdod
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Marmorek lrony RehovotThời gian ghi bànSC Maccabi Ashdod
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Marmorek lrony RehovotChi tiết về HT/FTSC Maccabi Ashdod
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    9
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Marmorek lrony RehovotSố bàn thắng trong H1&H2SC Maccabi Ashdod
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D310-12-2024ChủMaccabi Shaarayim10 Ngày
ISR D314-12-2024KháchMaccabi Lroni Kiryat Malakhi14 Ngày
ISR D321-12-2024ChủShimshon Kafr Qasim21 Ngày
SC Maccabi Ashdod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D307-12-2024ChủTzeirey Tira7 Ngày
ISR D310-12-2024KháchAgudat Sport Nordia Jerusalem10 Ngày
ISR D314-12-2024ChủMS Hapoel Lod14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 23.3%Thắng36.7% [11]
  • [12] 40.0%Hòa33.3% [11]
  • [11] 36.7%Bại30.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng23.3% [7]
  • [5] 16.7%Hòa6.7% [2]
  • [6] 20.0%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.87
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 45.45%Hòa50.00% [5]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hapoel Marmorek lrony Rehovot VS SC Maccabi Ashdod ngày 29-11-2024 - Thông tin đội hình