

| [ICE Division 4-] Lettir Reykjavik |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 18 | 6 | 33.3% |
| [ICE Division 4-] Ulfarnir |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 18 | 9 | 50.0% |
| Lettir Reykjavik |
| Chủ - Khách |
|---|
| UlfarnirLettir Reykjavik |
| Lettir ReykjavikUlfarnir |
| Lettir ReykjavikUlfarnir |
| UlfarnirLettir Reykjavik |
| Lettir ReykjavikUlfarnir |
| Lettir ReykjavikUlfarnir |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 19-06-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LCE D4 | 05-06-23 | 2 - 4 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LCE D4 | 19-08-21 | 5 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.73 | -0.20 | -0.22 | T | 0.92 | -0.67 | 0.78 | T | T |
| LCE D4 | 28-06-21 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 13 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE CUP | 13-04-18 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LCE D4 | 26-06-17 | 2 - 1 (1 - 1) | 15 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Lettir Reykjavik |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 22-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 06-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 27-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 19-06-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 23-05-24 | 1 - 6 (1 - 4) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE CUP | 01-04-24 | 2 - 7 (2 - 5) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 11-08-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 31-07-23 | 5 - 2 (4 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 19-07-23 | 7 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 11-07-23 | 8 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ulfarnir |
| Chủ - Khách |
|---|
| UlfarnirKF Hafnir |
| UlfarnirKF Hafnir |
| UlfarnirSamherjar |
| UlfarnirAlftanes |
| UlfarnirSpyrnir |
| UlfarnirLettir Reykjavik |
| ThorlakurUlfarnir |
| HafnirUlfarnir |
| KRIAUlfarnir |
| AlftanesUlfarnir |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 08-08-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 7 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 06-08-24 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 20-07-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 03-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 23-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 19-06-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 05-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 12-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 04-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCC | 08-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lettir Reykjavik |
| Lettir Reykjavik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||