| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Zane Monlouis | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ismail Oulad M'Hand | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Khayon Edwards | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | C. Sagoe | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nathan Butler-Oyedeji | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ismeal Kabia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Maldini Kacurri | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | jack perkins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kristian Fletcher | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 99 | Adam Berry | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 44 | Zach Abbott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jack Nadin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |