| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Freddie Turley | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | adisa osayande | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | E. Ilesanmi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | jack perry | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Owen Eames | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | tristan gill | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Harley Price | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Ezra mayers | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | josh briggs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 25 | Josh Landers | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |