| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Tom Atcheson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | R. Doherty | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Yuki Ohashi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Harley Paul O'Grady-Macken | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | James Edmondson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Aodhan Doherty | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Joe Boggan | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | josh powell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Keehan Willows | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Joel Ndala | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | Kristian Fletcher | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jack Nadin | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | jack perkins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 44 | Zach Abbott | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |