| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Johnson Osong | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jaydan Davidson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | daniel cox | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jake Rooney | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | jack perry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | billy gough | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Freddie Turley | - | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | adisa osayande | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | jack perkins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Joel Ndala | Tiền đạo | 6 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Keehan Willows | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jack Nadin | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kristian Fletcher | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |