Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Trey Samuel-Ogunsuyi | Tiền vệ | 5 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Ben Kindon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | aaron chung | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | luke bell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zac·Johnson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | kelechi chibueze | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ben Crompton | Hậu vệ | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Jewison Francisco Bennette Villegas | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ben Middlemas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | E. Lenz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Luke Fairlamb | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kieran Wallace | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jamie Willets | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
8 | Ben Milnes | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
9 | Daniel James Creaney | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Alex Fletcher | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |