Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Victoria·Bruce | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.45 | |
- | Renee Guion | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.94 | |
- | Opeyemi Esther Ajakaye | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | |
- | Molly Vapensky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Taylor Lauren Porter | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | |
- | Mia Elizabeth Corbin | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.62 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Riley Mattingly | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | |
- | S. Nasello | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.63 | |
- | Brooke Hendrix | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.53 | |
- | Kristen Nicole Edmonds | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.34 | ![]() |
- | Vivianne Bessette | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.81 | ![]() |
- | Erika tymrak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |