[BRA DF Division 1-3] Capital CF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 17 | 3 | 62.5% |
4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 2 | 12 | 2 | 100.0% |
4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | 6 | 25.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 6 | 12 | 50.0% |
[BRA DF Division 1-8] Real FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 15 | 5 | 8 | 11.1% |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 | 8 | 25.0% |
5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | 1 | 9 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
Capital CF |
Chủ - Khách |
---|
Real FCCapital CF |
Real FCCapital CF |
Capital CFReal FC |
Real FCCapital CF |
Capital CFReal FC |
Real FCCapital CF |
Capital CFReal FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA DF | 28-01-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BRA DF | 11-02-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA DF | 26-02-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BRA DF | 16-08-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA DF | 12-08-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA DF | 15-02-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA DF | 17-03-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Capital CF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CV | 22-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA DF | 19-01-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA DF | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA DF | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA DF | 24-03-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA DF | 21-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA DF | 10-03-24 | 7 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BRA DF | 03-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA DF | 25-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA DF | 14-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Real FC |
Chủ - Khách |
---|
Ceilandia DFReal FC |
Real FCCapital TO |
Ipora ECReal FC |
BrasilienseReal FC |
Real FCUniao Rondonopolis MT |
Real FCMixto EC |
Anapolis FCReal FC |
Real FCkatalang BA |
katalang BAReal FC |
Real FCAnapolis FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA DF | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA D4 | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.76 | -0.23 | -0.15 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | X | ||
BRA D4 | 13-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.56 | -0.31 | -0.28 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | ||
BRA D4 | 07-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | -0.76 | -0.24 | -0.15 | 0.81 | 1.25 | 0.89 | T | ||
BRA D4 | 30-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA D4 | 23-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BRA D4 | 16-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.79 | -0.23 | -0.13 | 0.95 | 1.5 | 0.75 | X | ||
BRA D4 | 12-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.27 | -0.32 | -0.53 | 0.87 | -0.5 | 0.89 | H | ||
BRA D4 | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA D4 | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Capital CF |
Capital CF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |