[ENG Northern League Division One-] Kidsgrove Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
[ENG Northern League Division One-] City of Liverpool FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
Kidsgrove Athletic |
Chủ - Khách |
---|
Kidsgrove AthleticCity of Liverpool FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 18-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kidsgrove Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 25-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 22-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 08-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | H | 0.97 | 0 | 0.85 | H | X |
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 10-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 13-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
City of Liverpool FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 21-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 9 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
ENG UD1 | 09-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.36 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | ||
ENG FAT | 04-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | 0.79 | 0 | 0.97 | X | ||
ENG FAT | 20-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 09-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.46 | -0.28 | -0.41 | 0.75 | 0 | 0.95 | H | ||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 12-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Kidsgrove Athletic |
Kidsgrove Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |