So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-1
0.80
0.88
3
0.92
5.10
4.45
1.47
Live
0.80
-1
-0.93
0.98
3
0.88
4.20
3.95
1.64
Run
0.04
-0.25
-0.18
-0.17
1.5
0.01
23.00
14.50
1.01
BET365Sớm
1.00
-1
0.80
0.90
3
0.90
4.50
4.75
1.48
Live
0.83
-1
0.98
0.88
3
0.93
4.00
4.50
1.57
Run
-0.48
0
0.35
-0.10
1.5
0.05
151.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
0.90
-1.25
0.86
0.92
3
0.84
4.55
3.85
1.56
Live
0.91
-1
0.93
0.82
3
1.00
4.70
3.95
1.53
Run
-0.43
0
0.27
-0.25
0.5
0.13
8.00
1.41
3.50
188betSớm
-0.97
-1
0.81
0.89
3
0.93
5.10
4.45
1.47
Live
0.81
-1
-0.92
0.99
3
0.89
4.45
4.20
1.57
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.24
0.5
0.12
18.50
1.08
8.40
SbobetSớm
0.83
-1.25
0.99
0.84
3
0.96
5.30
4.12
1.40
Live
0.81
-1
-0.97
0.88
3
0.94
4.46
3.89
1.56
Run
-0.49
0
0.33
-0.26
0.5
0.12
12.50
1.11
7.20

Bên nào sẽ thắng?

Perth Glory (w)
ChủHòaKhách
Melbourne Victory (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Perth Glory (w)So Sánh Sức MạnhMelbourne Victory (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS W-League-10] Perth Glory (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2364132743221026.1%
11614181619654.5%
120399273120.0%
6114715416.7%
[AUS W-League-2] Melbourne Victory (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231652422153269.6%
11821261326272.7%
1283116827166.7%
6231107933.3%

Thành tích đối đầu

Perth Glory (w)            
Chủ - Khách
Melbourne Victory (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Melbourne Victory (W)
Melbourne Victory (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Melbourne Victory (W)
Melbourne Victory (W)Perth Glory (W)
Melbourne Victory (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Melbourne Victory (W)
Perth Glory (W)Melbourne Victory (W)
Melbourne Victory (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Melbourne Victory (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WAL12-01-241 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.61-0.26-0.24H0.800.75-0.98TX
AUS WAL18-11-232 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.46-0.27-0.39H0.750.00-0.93HT
AUS WAL06-01-231 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.65-0.24-0.24H0.951.000.87TX
AUS WAL11-12-220 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.37-0.28-0.48B0.94-0.250.88BH
AUS WAL19-02-220 - 2
(0 - 0)
2 - 8-0.74-0.21-0.18T0.85-0.800.97TX
AUS WAL28-03-216 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.86-0.16-0.10B0.86-0.500.96BT
AUS WAL16-03-210 - 1
(0 - 0)
5 - 10---B---
AUS WAL28-12-191 - 2
(0 - 1)
3 - 1-0.24-0.25-0.63B1.00-0.750.84BT
AUS WAL10-02-192 - 2
(1 - 0)
1 - 1-0.63-0.25-0.24H0.780.750.98TT
AUS WAL01-02-191 - 2
(0 - 2)
3 - 4-0.39-0.27-0.46B0.77-0.250.99BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Perth Glory (w)            
Chủ - Khách
Canberra United (W)Perth Glory (W)
Brisbane Roar (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Newcastle Jets (W)
Melbourne City (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Melbourne City (W)
Brisbane Roar (W)Perth Glory (W)
WS Wanderers (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Wellington Phoenix (W)
Newcastle Jets (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Central Coast Mariners (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WAL24-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.52-0.26-0.32H0.920.50.90TX
AUS WAL15-11-243 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.67-0.24-0.19B0.8610.96BT
AUS WAL10-11-243 - 2
(1 - 1)
3 - 8-0.29-0.26-0.55T-0.99-0.50.81TT
AUS WAL03-11-245 - 2
(0 - 1)
5 - 0-0.83-0.17-0.10B0.831.750.99BT
AUS WAL31-03-241 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.22-0.24-0.66B0.90-10.92BH
AUS WAL24-03-242 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.68-0.24-0.20B0.8810.94BX
AUS WAL16-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.53-0.28-0.31B0.880.50.94BX
AUS WAL08-03-241 - 3
(1 - 1)
5 - 4-0.47-0.28-0.38B0.980.250.84BT
AUS WAL03-03-241 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.63-0.25-0.24H0.820.751.00TX
AUS WAL18-02-241 - 3
(1 - 1)
0 - 3-0.35-0.29-0.48B0.96-0.250.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Melbourne Victory (w)            
Chủ - Khách
Central Coast Mariners (W)Melbourne Victory (W)
Melbourne Victory (W)Western United (W)
Melbourne Victory (W)Melbourne City (W)
Adelaide United (W)Melbourne Victory (W)
Melbourne Victory (W)Canberra United (W)
Melbourne Victory (W)Central Coast Mariners (W)
Sydney FC (W)Melbourne Victory (W)
Newcastle Jets (W)Melbourne Victory (W)
Melbourne Victory (W)Melbourne City (W)
Adelaide United (W)Melbourne Victory (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WAL23-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.37-0.28-0.450.83-0.250.99X
AUS WAL17-11-244 - 1
(3 - 1)
1 - 3-0.47-0.27-0.350.900.250.92T
AUS WAL09-11-242 - 3
(2 - 1)
5 - 1-0.37-0.27-0.460.85-0.250.97T
AUS WAL02-11-242 - 3
(1 - 2)
0 - 4-0.15-0.20-0.760.87-1.50.95T
INT CF25-10-240 - 0
(0 - 0)
- -----
AUS WAL14-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.49-0.29-0.340.810.25-0.99X
AUS WAL31-03-240 - 4
(0 - 2)
4 - 4-0.54-0.28-0.300.860.50.96T
AUS WAL23-03-243 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.32-0.27-0.530.92-0.50.90T
AUS WAL17-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.45-0.27-0.400.810-0.99X
AUS WAL10-03-241 - 4
(0 - 2)
3 - 5-0.28-0.26-0.580.89-0.750.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Perth Glory (w)So sánh số liệuMelbourne Victory (w)
  • 10Tổng số ghi bàn20
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.0
  • 23Tổng số mất bàn11
  • 2.3Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Perth Glory (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem
Melbourne Victory (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem
Perth Glory (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem
Melbourne Victory (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Perth Glory (w)Thời gian ghi bànMelbourne Victory (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Perth Glory (w)Chi tiết về HT/FTMelbourne Victory (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Perth Glory (w)Số bàn thắng trong H1&H2Melbourne Victory (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Perth Glory (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WAL15-12-2024ChủAdelaide United (W)7 Ngày
AUS WAL20-12-2024KháchWS Wanderers (W)12 Ngày
AUS WAL27-12-2024ChủCentral Coast Mariners (W)19 Ngày
Melbourne Victory (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WAL13-12-2024ChủWellington Phoenix (W)5 Ngày
AUS WAL21-12-2024KháchCanberra United (W)13 Ngày
AUS WAL28-12-2024KháchSydney FC (W)20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 26.1%Thắng69.6% [16]
  • [4] 17.4%Hòa21.7% [16]
  • [13] 56.5%Bại8.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [6] 26.1%Thắng34.8% [8]
  • [1] 4.3%Hòa13.0% [3]
  • [4] 17.4%Bại4.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [1] 9.09%Hòa11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Perth Glory (w) VS Melbourne Victory (w) ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình