

| [GRE Gamma Ethniki-] Korinthos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 3 | 8 | 33.3% |
| [GRE Gamma Ethniki-] AO Loutraki |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | 6 | 33.3% |
| Korinthos |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Korinthos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 20-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE Cup | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 24-03-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 25-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 21-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 14-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 10-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 19-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 05-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AO Loutraki |
| Chủ - Khách |
|---|
| AO LoutrakiAE Malesinas |
| AO LoutrakiAmarinthiakos FC |
| AO LoutrakiDiagoras |
| AO LoutrakiProodeftiki FC |
| AO LoutrakiPelopas Kiatou |
| DiagorasAO Loutraki |
| AO LoutrakiFostiras |
| AO Tsiklitiras PylouAO Loutraki |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 26-05-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 28-03-18 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 18-03-18 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 14-01-18 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 08-01-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 22-01-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 23-11-16 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Korinthos |
| Korinthos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||